Có 2 kết quả:
喋血 dié xuè ㄉㄧㄝˊ ㄒㄩㄝˋ • 蹀血 dié xuè ㄉㄧㄝˊ ㄒㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bloodbath
(2) carnage
(2) carnage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 喋血[die2 xue4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0